Có 2 kết quả:
挑拨是非 tiǎo bō shì fēi ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄕˋ ㄈㄟ • 挑撥是非 tiǎo bō shì fēi ㄊㄧㄠˇ ㄅㄛ ㄕˋ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite a quarrel (idiom); to sow discord between people
(2) to tell tales
(3) to make mischief
(2) to tell tales
(3) to make mischief
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to incite a quarrel (idiom); to sow discord between people
(2) to tell tales
(3) to make mischief
(2) to tell tales
(3) to make mischief
Bình luận 0